Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "bắt đầu" 1 hit

Vietnamese bắt đầu
button1
English Verbsbegin
Example
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
I started English conversation in January.

Search Results for Synonyms "bắt đầu" 0hit

Search Results for Phrases "bắt đầu" 20hit

bắt đấu công việc mới từ sáng mai
A new job starts tomorrow morning
cuộc họp bắt đầu từ 10 giờ rưỡi
The meeting starts at 10:30
bắt đầu học tiếng anh giao tiếp từ tháng 1
I started English conversation in January.
bắt đầu chơi vĩ cầm từ nhỏ
I started playing the violin since I was a child.
bắt đầu học tiếng anh từ trung học
I started studying English in junior high school.
Đường sắt đô thị bắt đầu hoạt động từ cuối năm
The metro line will begin operating at the end of the year.
Nhiều cửa hàng bắt đầu giảm giá từ tuần này
Many stores have sales starting this week.
Buổi họp sẽ được bắt đầu vào 2 giờ chiều
The meeting begins at 2 p.m.
Công tác chuẩn bị đã được bắt đầu từ tháng trước
Preparations started last month
Tuyết bắt đầu rơi từ ngày hôm qua
It started snowing yesterday
mùa mưa thường bắt đầu vào tháng 5.
the rainy season usually starts in May.
Ở miền Nam, mùa mưa thường bắt đầu vào tháng 5.
In the south, the rainy season usually starts in May.
Chúng tôi bắt đầu một dự án mới.
We start a new project.
Hạt giống bắt đầu mọc mầm.
The seeds start to sprout.
Lá bắt đầu nảy mầm.
The leaves sprout.
Anh ấy ra tín hiệu bắt đầu.
He gives the signal to start.
năm tài chính 2020 bắt đầu từ tháng 4 năm 2020
Fiscal year 2020 starts from April 2020
Buổi biểu diễn sẽ bắt đầu lúc 7 giờ.
The concert starts at 7 o’clock.
Năm học mới sẽ bắt đầu vào tháng 9.
The new academic year will start in September.
Bạn cần hiểu rõ luật chơi trước khi bắt đầu.
You need to understand the rules before starting.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z